전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nỗi nhớ về người ấy
but i can’t seem to say what’s on my brain
마지막 업데이트: 2021-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người ấy.
her.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người ấy?
the one?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về mấy vụ giết người ấy?
about the murders?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nó nhắc tôi nhớ về một người.
hand to god, you could not draw up a creepier dude here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
người ấy là ai
làm những gì bạn muốn
마지막 업데이트: 2019-12-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô là người ấy.
you're the one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vâng. người ấy đấy!
that's the one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
...là nhớ về người anh hùng của bạn.
...is to remember who your heroes are.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn 2 người ấy kìa
boy. look at these two lovebirds.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai làm người ấy chịu.
he, who breaks, pays.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai làm người ấy chịu!
the one who should be responsible...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về người vô diện về cái "thứ" ấy?
about this faceless whatever-it-is?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hãy nhớ về ta như người cha trước đây.
remember me as i was before.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ai có thân người ấy lo.
self comes first.
마지막 업데이트: 2014-11-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có đến hàng trăm người ấy
we've turned hundreds away.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để nhớ về người bạn đẹp trai đến từ dusseldorf.
in memory of your handsome friend from dusseldorf.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
làm tôi nhớ về mẹ hay sao ấy.
shit starts to remind me of my mom or something.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy mạnh mẽ. nên nhớ, tôi thuộc về người khác.
remember, i belong to another.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nhớ về tôi
please dream about me
마지막 업데이트: 2019-06-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인: