검색어: nội dung đã xoá (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nội dung đã xoá

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nội dung

영어

contents

마지막 업데이트: 2017-06-10
사용 빈도: 22
품질:

베트남어

- nội dung?

영어

- the text?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

xoá nội dung

영어

delete contents

마지막 업데이트: 2016-10-04
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bạn đã xoá tôi

영어

i'm sorry i fell asleep last night.

마지막 업데이트: 2022-04-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phần lớn nội dung đã bị bôi đen.

영어

it's almost entirely redacted.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tên tập tin cho nội dung đã thả:

영어

file name for dropped contents:

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh ta đã xoá ông?

영어

he made you forget.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kiểm tra tin nhắn đã xoá.

영어

check erased messages.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

xoá bảng hay nội dung của bảng

영어

deleting tables or the contents of a table

마지막 업데이트: 2013-04-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

"nghèo nàn và nội dung đã là giàu có, và giàu có đủ."

영어

"pοοr and cοntent is rich and rich enοugh."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

không tổ chức, thực hiện chương trình theo đúng nội dung đã thỏa thuận;

영어

the party b does not hold the proper program as specified in the agreement.

마지막 업데이트: 2019-02-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

xoá thanh vị tríxóa nội dung của thanh vị trí.

영어

clear location bar clears the contents of the location bar.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một chương trình khác đã xoá tập tin «% 1 ».

영어

the file '%1 'was deleted by another program.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

Ông ta đã sai lầm, và đã xoá sổ mọi người bản xứ

영어

a holiday for columbus?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

\<bookmark_value\>xoá; bảng hay nội dung bảng\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>bảng; xoá\</bookmark_value\>

영어

\<bookmark_value\>deleting; tables or table contents\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>tables; deleting\</bookmark_value\>

마지막 업데이트: 2013-04-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,024,012,227 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인