전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi là nữ hộ sinh.
i'm a midwife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hộ sinh ấy!
midwife
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô ấy là nữ hộ sinh.
she's the midwife.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đoán cô làm nữ hộ sinh.
i thought you did birth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hộ sinh cấp ngôi sao
superstar midwife
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con nữ hộ sinh nói ả có một ông cậu.
the midwife said she had an uncle.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có 5 nữ hộ sinh, 15 điều dưỡng và 4 dược sĩ
there are 5 midwives, 15 nurses and 4 pharmacists
마지막 업데이트: 2022-01-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ sản xuất gạch và xà cho nhà hộ sinh.
i'll start making bricks and beams for baby hospitals.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú đã thay hai đứa tìm một "hộ sinh cấp ngôi sao"
i've found "the superstar midwife"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
cảm tạ việc người cha quá cố của cô đã hậu thuẫn ông ta đoạt ngôi ông ta phong cô làm nữ hộ thần phương bắc.
grateful for your late father's courageous support of his claim... he names you, wardeness of the north.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: