검색어: nam băng dương (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nam băng dương

영어

antartic ocean

마지막 업데이트: 2010-06-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đây, hẳn rồi, là bắc băng dương, tảng băng nổi bắc cực.

영어

this, of course, is the arctic ocean, the floating ice cap.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ thường quẳng những đứa trẻ không mong muốn xuống bắc băng dương.

영어

they used to toss unwanted children into the arctic sea.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mặc dù bây giờ là tháng ba, bắc băng dương vẫn bị thống trị bởi băng tuyết.

영어

it's march, but the arctic ocean is still dominated by sea ice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó nói về một thung lũng xanh tươi và ấm áp nơi cực bắc của thế giới, bao quanh bởi mấy băng dương rộng lớn.

영어

it tells of a warm and green valley at the northernmost point of the world, surrounded by wide seas of ice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy sẽ sinh ra một nguồn nhiệt tăng nhanh ở đây tại bắc cực, tại bắc băng dương, và châu nam cực nói chung, hơn bất kỳ nơi nào khác trên trái Đất.

영어

so there is a faster buildup of heat here, at the north pole, in the arctic ocean, and the arctic generally than anywhere else on the planet.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,800,577,475 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인