검색어: nam hay nữ (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nam hay nữ

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thã¡â»â€¹nh

영어

drop ¡â »â € ¹ nh

마지막 업데이트: 2012-10-14
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

nam hay bắc?

영어

was that the south or the north?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ban la nam hay nua

영어

your choice

마지막 업데이트: 2020-01-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn là nam hay nữ?

영어

male

마지막 업데이트: 2020-06-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn nam hay nữ vậy ?

영어

what year were you born male or female?

마지막 업데이트: 2021-04-20
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoặc là tây nam hay đông nam.

영어

or southeast or southwest.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mầy là người việt nam hay người mỹ

영어

please speak vietnamese

마지막 업데이트: 2019-08-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người việt nam hay là người nước ngoài

영어

vietnamese or foreigners?

마지막 업데이트: 2021-09-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

họ chỉ không biết là nam hay nữ mà thôi.

영어

they just got the pronoun wrong.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Ý cô là sao? terry là nam hay nữ?

영어

wait, you mean terry the guy or terry the girl?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh thật ra anh không có bạn nào, nam hay nữ.

영어

me actually i have no friends, male or female.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn đến từ nước nào là nam hay nữ.bạn bao nhiêutuổi rồi

영어

send me your picture

마지막 업데이트: 2021-01-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi nào một người nam hay nữ có vít trên đầu, hoặc nơi râu,

영어

if a man or woman have a plague upon the head or the beard;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

em không có chút quan hệ nào với lũ việt cộng ở việt nam hay gì đó...

영어

i am not ready for this shit! i have no problem with the vietcong over in vietnam or whatever...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi không chấp nhận kiểu dùng bạo lực đó của bất cứ ai, nam hay nữ!

영어

i don't take that kind of strong-arm stuff from anybody, male or female!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nam hay nữ, già hay trẻ, lãnh chúa hay thường dân, lựa chọn đều như nhau.

영어

man or woman, young or old, lord or peasant, our choices are the same.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có những người ngẩng cao đầu khi con trai họ hi sinh... ở việt nam hay đâu đó.

영어

all these people holding their heads high... because they lost a son in vietnam or something.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thì ngươi phải dẫn người nam hay nữ đã làm việc ác đó đến cửa thành, ném đá cho chúng nó chết.

영어

then shalt thou bring forth that man or that woman, which have committed that wicked thing, unto thy gates, even that man or that woman, and shalt stone them with stones, till they die.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, hãy nói cùng dân sự và dặn rằng mỗi người bất luận nam hay nữ phải xin kẻ lân cận mình những đồ bằng bạc và bằng vàng.

영어

speak now in the ears of the people, and let every man borrow of his neighbour, and every woman of her neighbour, jewels of silver, and jewels of gold.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hà nội đang có biến rồi. biểu tình chống trung cộng. hãy là người dân yêu nước chúng ta có ý thức đấu tranh ko để người dân là nô lệ ngoai bang. không manh động, không bạo động. hãy gửi tin nhắn này đi đến bạn bè của bạn. Đến thời điểm 15/6/ 2018. nếu quốc hội thông qua luật Đặc khu. chúng ta sẽ xuống đường biểu tình cùng với cả nước. Đề nghị nếu là người dân việt nam hay truyền tin này cho mọi người.

영어

hanoi is already there. anti-china protests. let's be patriotic people that we are conscious of fighting not to be slaves outside the state. no violence, no violence. please send this message to your friends. as of june 15, 2018. if the national assembly passes the special law. we will go down the street with the whole country. suggest that if the people of vietnam or spread this message to everyone.

마지막 업데이트: 2018-06-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,827,013 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인