전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngày mới vui vẻ.
- yeah. have a good one.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngày mới vui vẻ.
- good morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúc bạn ngày mới vui vẻ
thank you... same to you
마지막 업데이트: 2020-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
năm mới vui vẻ.
happy new year.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc một ngày vui vẻ.
good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- 1 ngày vui vẻ nhé
- fine day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một ngày vui vẻ?
- have a good day, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn 1 ngày vui vẻ
do you need anything else?
마지막 업데이트: 2023-11-26
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
chúc 1 ngày vui vẻ nhé.
- good luck. no going back now, anyway.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một ngày vui vẻ của quỷ!
- happy ogre day!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc anh một ngày vui vẻ.
- have a good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ừ, chúc một ngày vui vẻ.
- yeah, have a good day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
마지막 업데이트: 2021-11-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các bạn một ngày vui vẻ.
have a nice day.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúc các cô một ngày vui vẻ!
you ladies have a great day!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mới bắt hồi sáng. vui vẻ chưa?
caught this morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- chúc một ngày vui vẻ, billy.
- have a good one, billy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mới tốt lành
good new day
마지막 업데이트: 2023-10-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi mới vui chứ.
it's a pleasure.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mọi người, chúc 1 ngày vui vẻ.
[softly] have a nice day, everybody.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: