인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
tomorrow i will send it to you
마지막 업데이트: 2020-12-10
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nha
마지막 업데이트: 2023-12-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ nhắn cho bạn sau
i've just woken up
마지막 업데이트: 2020-04-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai tôi sẽ quay nó cho các bạn.
i'll film it for you tomorrow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
banh tôi đã nhắn tin cho bạn
i've messaged you
마지막 업데이트: 2023-03-31
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về
i'll message you back later
마지막 업데이트: 2024-06-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi sẽ chủ động nhắn cho bạn sau
thank you very much, but i don't want to
마지막 업데이트: 2020-03-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi nhắn tin với bạn
i'm texting with you
마지막 업데이트: 2021-12-17
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
khi nào tôi về đến nhà, tôi sẽ nhắn tin cho bạn
i just finished work
마지막 업데이트: 2021-08-03
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vậy thôi, ngày mai tôi sẽ quay lại nhé.
okay, how about i come back tomorrow and see if you've changed your mind, okay? .
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đang nhắn tin với bạn
i'm here
마지막 업데이트: 2022-01-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chú sẽ nhắn tin cho hắn.
i'll text it to him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh sẽ nhắn tin cho em
i will text you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngày mai nhé
what about tomorrow
마지막 업데이트: 2012-06-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhắn tin cho bạn trai à?
- you write to your boyfriend?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tôi sẽ gởi tin nhắn cho anh
- i'll text you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi
khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi
마지막 업데이트: 2023-12-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an
message me when you arrive
마지막 업데이트: 2022-10-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hoặc nhắn tin cho tôi
so when you come contact me
마지막 업데이트: 2020-06-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
về đến nhà hãy nhắn tin ngay cho tôi nhé
please message me right away
마지막 업데이트: 2021-01-14
사용 빈도: 1
품질:
추천인: