전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
người trong kia.
you in there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người trong đêm?
shadow men?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- một người trong...
- that son of a-
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai là người trong bức ảnh?
so who are the photographs for?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có người trong nhà
someone's in the house
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
3 người trong xe.
they're right with us. i make three of them in the car.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người trong gia đình?
family members?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có người trong đó.
- there are people in there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một người trong nhóm chết
one of you died
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có ba người trong đó.
there were three guys inside.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có mấy người trong đó?
how many are in there?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- những người trong đó.
- the people inside.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- người trong mộ là ai?
- who's in that grave? !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người trong độ tuổi lao động
working age
마지막 업데이트: 2020-01-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chính là người trong taxi.
that was her in the cab.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
2 người trong đội là sao?
this two-man extraction team?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải, có người trong phòng
- yeah, men's room.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không có nhiều người đẹp như trong ảnh.
not many people look as pretty as in photo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những người trong chính phủ.
people in government.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hi vọng anh có thể nhận diện một người trong ảnh.
we're hoping you can identify someone in a photo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: