전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngưng kết tố
t-agglutinin
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
ngưng-kết-tố đồng-lọai
isoagglutinin
마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:
phổ cập
universalization of knowledge
마지막 업데이트: 2022-12-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiểm tra ngưng kết globulin
antiglobulin test
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
- chuẩn bị ngưng kết nối.
proceeding to override.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhãn hiệu phổ cập
wellknow brand
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ngưng kết laze để chữa mắt và dùng benzimidazole liều cao tẩy giun.
laser photocoagulation to fix the eye and a high doseof benzimidazole to kill the worms.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái gì cũng phải phổ cập cả sao?
knowing your enemy's strength is intel 101.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng tôi cũng ếm bùa khiến cậu bị đói lả, để ta có dịp ngồi đây phổ cập cho tôi vài chuyện.
but i did lessen the spell that made you hungry, affording us an opportunity for some civilized discourse.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
theo quan điểm truyền thống về giáo dục của người mỹ, nước mỹ vẫn sẽ thừa nhận những nguyên lý sâu sắc trong công cuộc phổ cập giáo dục cho toàn xã hội.
the traditional view of american education is that, as a society, the united states has been deeply committed to the principle of educating all.
마지막 업데이트: 2017-07-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인: