전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngủ
sleeping
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
ngồi.
sit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
ngồi!
sit down
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ngồi...
- shut...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghế ngồi
마지막 업데이트: 2021-03-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mời ngồi.
please, sit down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mời ngồi!
have a seat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mời ngồi.
- take a pew.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngồi yên!
- don't move.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngồi thiền
individual student
마지막 업데이트: 2019-09-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngồi nguyên.
hang on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngồi xuống!
sit down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
ngồi, ngồi, ngồi.
sit, sit, sit.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngồi xuống!
- down! down!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em xuống dưới nhà và ngồi ngủ.
you went downstairs, sat in the swing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông có thể ngồi kia,còn cháu thì ngủ...
you can sit or you can lay down.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi phải ngồi đây cho đến khi cô nhắm mắt ngủ.
so i'm going to sit here with you until you fall asleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tại sao anh không ngồi xuống ngủ một chút?
why don't you sit down and have a little sleep?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thấy cái người ngồi ngủ trên bàn kia không?
look, the bag is empty. where's the money?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Ông ta sẽ hâm nóng cái ghế ngồi cho cháu khi cháu nằm ngủ.
he'll warm up the back seat for you when you're ready to get laid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: