검색어: ngay than nam sinh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ngay than nam sinh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

các nam sinh thế nào?

영어

- what are the boys like?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trường này cũng có nam sinh mà.

영어

this school has boys, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

(hội nam sinh năm cuối lâu đời nhất)

영어

it's the best of the best.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cháu biết nam sinh kang tae ho phải không ?

영어

contact me if you see tee wo. understand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nó chưa bao giờ học chung với nam sinh cả.

영어

she's never been in a co-educational atmosphere before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thấy chưa, cũng có một cuộc thi dành cho nam sinh đấy!

영어

see there's also a contest for the boys, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phần lớn nam sinh viên manchester đều là ngươi đàng hoàng.

영어

most boys at manchester are very upstanding.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vậy cậu muốn tôi tham gia hội nam sinh của cậu đúng không?

영어

so you want me to join your frat?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng cái hội nam sinh này đã và đang sỗng ở cái sân khấu đó bảy năm trước.

영어

but this frat has been living in that state for the last seven years.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bây giờ, hầu hết các hội nam sinh đều làm cái việc cam kết hơi khác hơn bọn ta.

영어

now, most fraternities do the pledging thing a little bit differently than we do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cậu biết đấy, không phải mọi người trong hội nam sinh đều như mấy gã đó đâu.

영어

you know, not all frat guys are like those guys.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng ta thành lập hội nam sinh này để thay đổi lối nghĩ về đất nước này của những kẻ quái gở.

영어

we formed this fraternity to change the way geeks are thought of in this country.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trai lên đại học, gia nhập một hội nam sinh, bắt đầu lên giường với mỗi cô gái mà hắn có thể.

영어

boy goes off to college, joins a frat, starts sleeping with every girl he can.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- dù sao, chúng tôi cũng đã tham gia... giải phối hợp tiếp sức broxton từ 63 năm qua... nên các nam sinh khẩn khoản cho họ thứ thêm một lần nữa.

영어

- howsoever, we have competed... in the broxton relays for the past 63 years... so the alumni insisted on one more try.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,134,415 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인