검색어: nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra: (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra

영어

father's land is like mount shaoshan.

마지막 업데이트: 2022-09-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công cha như núi thái sơn, nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra,

영어

the father as a mountain

마지막 업데이트: 2021-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

số khổ cũng giống như nước trong một cái lưới cá, anh kéo và nó phình ra.

영어

hard luck's like water in a dragnet, you pull and it bulges.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giống như là khác biệt giữa một cục đá nổi trên ly nước, khi tan đi không làm cho mực nước trong ly tăng lên, và một cục đá nằm trên những cục đá khác khi tan sẽ chảy ra ngoài thành ly.

영어

that's like the difference between an ice cube floating in a glass of water, which when it melts doesn't raise the level of water in the glass, and a cube that's sitting atop a stack of ice cubes which melts and flows over the edge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,923,289 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인