전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
번역 추가
nghệ sĩ
artist
마지막 업데이트: 2014-03-02 사용 빈도: 4 품질: 추천인: Wikipedia
một nghệ sĩ?
an artist?
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia
- Đồ nghệ sĩ.
- you artists.
nghệ sĩ cắm hoa.
the florist.
nghệ sĩ bậc thầy!
the bard!
- nghệ sĩ cắt cổ.
rip-off artists.
nghệ sĩ dương cầm
pianist
마지막 업데이트: 2010-05-12 사용 빈도: 10 품질: 추천인: Wikipedia
hắn là một nghệ sĩ.
he's an artist.
cổ là một nghệ sĩ!
she's an artist!
- miễn thuế cho nghệ sĩ.
- artist's exemption.
- vậy cô là nghệ sĩ?
- so, you're an artist.
anh nói như một nghệ sĩ.
you sound like an artist.
anh là 1 nghệ sĩ, ray.
you're the artist, ray.
"một nghệ sĩ tốt sao chép.
"a good artist copies.
마지막 업데이트: 2016-10-27 사용 빈도: 1 품질: 추천인: Wikipedia경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
- anh cũng là nghệ sĩ à?
- are you an artist?
"tôi muốn làm một nghệ sĩ."
"i wanna be an artist."
anh là một nghệ sĩ vĩ đại.
you're a great actor.
250 nhé. Đồ nghệ sĩ lừa đảo.
you're a stick-up artist.
- Ông ấy là nghệ sĩ thực thụ.
- he was a real class act.
- không, nghệ sĩ đàn piano.
i was right!