인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nghiên cứu
research
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 4
품질:
anh ấy đã nghiên cứu kĩ và đã tìm thấy...
he dug around and found you...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiên cứu?
a study?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tớ có nghiên cứu qua và tìm được cái tên này.
did some digging and came up with a name.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông nên tìm một lý thuyết mới đi.
better find a new theory!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nghiên cứu tìm nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm
research insurance providers
마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng nghiên cứu chúng ta và tìm ra điểm yếu của chúng ta.
they've been studying us, finding out our weaknesses!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật thế, tôi- - tôi đã- - tôi đã nghiên cứu lý thuyết này trên 20 năm nay.
it's true, i've been working on this theory for over 20 years, but it's only ever been hypotheses and research ideas.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nguồn tiền cho cái nghiên cứu của bà đó, hiểu chửa?
it's what pays for your science. ¿comprendo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
edwards dường như đang nghiên cứu mọi thứ về clyde barton, và cũng tìm hiểu ngân hàng này hàng tuần rồi.
edwards seems to have done extensive research on clyde barton, and he's been researching this bank for weeks.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi đang nghiên cứu virus, cố tìm ra nguyên nhân.
we're investigating the virus, trying to find the cause.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quan điểm tiếp cận và giả thuyết nghiên cứu
viewpoint on approach and assumption
마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 2
품질:
anh chưa thể hiểu hết nghiên cứu của cha anh.
when was the last time you slept? all this work. i'm no closer to understanding my father's research.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh chẳng thể nào hiểu được nghiên cứu của ông.
i'm no closer to understanding my father's research.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mau đi tìm hiểu tình hình giải cứu
go..arrange that flight out,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
về mặt lý thuyết mà nói, hóa học là nghiên cứu về vật chất.
well, technically, chemistry is the study of matter.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu ấy đã tìm hiểu và nghiên cứu về cách sút penalty của costa rica.
he knew about their penalties because he needed to be prepared.
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
cô học tâm lý học để tìm hiểu ta?
you studied psychology to find out why?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mô hình lý thuyết nghiên cứu đánh giá hiệu quả htttkt qua mức độ hài lòng của người sử dụng
theory of research in to model of rating of accounting information in respect to efficiency by reviewing level of satisfaction of the users
마지막 업데이트: 2019-03-25
사용 빈도: 2
품질:
chúng ta có thể tìm hiểu để chắc chắn... bằng việc nghiên cứu kĩ hơn não bộ của sư tử.
we could find out for sure by taking a closer look at the lion's brains.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: