전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
toi vấp con cua.
i slipped on the crab.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có hai con cua.
- there were two crabs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con cua, con cua.
- a cοw, a cοw...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ảnh là một con cua.
he's a crab.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải chi có một con cua.
- should have had a crab. -(laughing)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ai để con cua ở đó?
who put that crab there? - crab?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cua? tôi có nhìn thấy con cua nào đâu.
i didn't see any crab.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các người biết con cua có mùi vị gì không?
know the taste of crab?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
với giá đó tôi có thể mua được bao nhiêu con cua?
how many crabs can i have for that price?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chỉ có thể mút những trái dừa và những con cua này.
just keep sucking on all that coconut and all that crab.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhưng cuộc đời một con tôm hùm cũng trị giá bằng cuộc đời một con cua.
but a lobster's life is worth a crab's.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô kéo thật chậm, tôi nghĩ là có một con cua trong đó, được chưa?
you draw this in real slow and i think there's a crab on here, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
trông em ấy cứ như con cua trong truyện "khỉ và cua" vậy.
mai sends her love and wanted to make sure you saw her drawing."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
một con cua với giá này thì phải biết nhảy và hát... rồi giới thiệu cho chúng ta một nàng tiên cá xinh đẹp.
if we're gonna pay this much for crab, it better sing and dance and introduce us to the little mermaid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhiều năm trước, càng ngày anh càng thấy có rất nhiều bù lon con tán... cất giấu ở mọi xó xỉnh trong nhà.
years ago, it dawned on me that i could find screws and nuts... tucked away in every nook and cranny of the house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: