전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi thích cách cô thể hiện mình.
i like the way you express yourself, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em thích l¯m.
i love it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- thích, nó ¹pl¯ m.
- yes, it's nice.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ngu
stupid that proved dangerous
마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh là một tên ngu, người thích có cảm giác mình là lớn.
you're an idiot, who likes to feel you're in charge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chua ngu
i like to see you
마지막 업데이트: 2020-05-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đồ ngu.
you fool!
마지막 업데이트: 2024-02-25
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
lũ ngu!
fools!
마지막 업데이트: 2024-02-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
di ngu di
go to bed
마지막 업데이트: 2018-08-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-Đồ ngu!
- you stupid...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng ngu!
moron.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
anh không thích làm những chuyện ngu ngốc đó đâu.
you don't want to do a lot of silly things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hay cậu thích có thằng ngu hơn ở cạnh cho đỡ tủi?
'will you be bringing elizabeth with you this time?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thánh thần thích mấy trò đùa ngu ngốc mà, phải không?
the gods love their stupid jokes, don't they?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực hiện theo kiểu ngu ngốc.
tactically, you were in a bad way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngu ngốc, ngu ngốc, ngu ngốc.
oh! that is outrageous!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- hÍ ngu ngÑcl ¯m.
- they're stupid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không thể nào ngu ngốc hơn.
- how stupid can you get?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- sao mà cậu có thể ngu thế?
- could you be dumber?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không t¡m biÇt, không gi£i thích, không ǵ c£.
no goodbye, no note, nothing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: