검색어: ngu mà thích thể hiện (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

ngu mà thích thể hiện

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tôi thích cách cô thể hiện mình.

영어

i like the way you express yourself, too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em thích l¯m.

영어

i love it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- thích, nó ¹pl¯ m.

영어

- yes, it's nice.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ngu

영어

stupid that proved dangerous

마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh là một tên ngu, người thích có cảm giác mình là lớn.

영어

you're an idiot, who likes to feel you're in charge.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chua ngu

영어

i like to see you

마지막 업데이트: 2020-05-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đồ ngu.

영어

you fool!

마지막 업데이트: 2024-02-25
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

lũ ngu!

영어

fools!

마지막 업데이트: 2024-02-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

di ngu di

영어

go to bed

마지막 업데이트: 2018-08-18
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-Đồ ngu!

영어

- you stupid...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thằng ngu!

영어

moron.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh không thích làm những chuyện ngu ngốc đó đâu.

영어

you don't want to do a lot of silly things.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hay cậu thích có thằng ngu hơn ở cạnh cho đỡ tủi?

영어

'will you be bringing elizabeth with you this time?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thánh thần thích mấy trò đùa ngu ngốc mà, phải không?

영어

the gods love their stupid jokes, don't they?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thực hiện theo kiểu ngu ngốc.

영어

tactically, you were in a bad way.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngu ngốc, ngu ngốc, ngu ngốc.

영어

oh! that is outrageous!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- hÍ ngu ngÑcl ¯m.

영어

- they're stupid.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- không thể nào ngu ngốc hơn.

영어

- how stupid can you get?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- sao mà cậu có thể ngu thế?

영어

- could you be dumber?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

không t¡m biÇt, không gi£i thích, không ǵ c£.

영어

no goodbye, no note, nothing.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,793,853,419 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인