전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ngu vãi lồn
stupid pussy
마지막 업데이트: 2021-07-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
vãi lồn
spill the cunt
마지막 업데이트: 2023-11-19
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
mệt vãi lồn
goddamn tired
마지막 업데이트: 2024-09-09
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngu vãi đái.
this is fucking stupid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ngu vãi ra.
- you're fuckin' up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhìn ngu vãi hàng.
they're just goofy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
sao anh ngu vãi thế?
how fucking stupid are you? whoa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đúng là ngu vãi mà.
you stupid son of a bitch.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mấy đứa mặc váy ngu vãi ra.
tube tops are fuckin' stupid.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngu vãi. - xem thứ này thế nào?
yeah, yeah, cool.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
không tôi quên từ ngữ vãi lồn hơn
no, i forgot the fucking words.
마지막 업데이트: 2023-11-20
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nói j thì nói bạn phiền vãi lồn :)
my mother is a child
마지막 업데이트: 2020-03-16
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nửa chặng thì không tính, ngu vãi!
halfway doesn't count, dickhead!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúa ơi , ian, lái hay ghê còn cậu ngu vãi .
oh, my god, ian, amazing driving. lance, you suck!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh nói rằng anh muốn đểcóthỏathuận, anh ngu vãi mả.
you said you wanted to take the deal, you stupid motherfucker.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngu vãi đái? "tệ hại" là một phó từ.
what, fuckhead? "badly" is an adverb.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
không , cô ấy ... cô ấy chỉ ok , đồ ngu ngu vãi cu
no, she isn't. she doesn't even have a... okay, twat blocking.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: