검색어: nhân lên (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nhân lên

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhân nó lên 10.

영어

multiply it by 10.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đưa bệnh nhân lên khoa nhi.

영어

i concur.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tù nhân 57a, giơ tay lên.

영어

inmate 57a, raise your hand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Để nhân cơ hội của cổ lên

영어

to multiply her chances

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dường như hàng cây nhân ba lên.

영어

the tree line is triple that distance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tù nhân, hãy bước lên phía trước.

영어

prisoner. step to the rear of the cell.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

...số nhân viên phàn nàn tăng lên 300%.

영어

- you don't have to thank me. we've had a rise in staff complaints of 300 percent.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con nên dán băng cá nhân lên đó đi.

영어

you should put a band-aid on that.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhân danh sấm sét, ta nổi nóng lên rồi!

영어

by thunder, this raises me blood!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn đã quên nhân đôi lên vì có hai mắt.

영어

you forgot to double it for two eyes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đã theo chủ nhân hầu hạ từ khi lên 8

영어

i've been with my master since i was eight

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nữ nhân cô đã giam cầm đang thốt lên với tôi.

영어

the human girl you've taken hostage sings to me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- bà làm ơn gửi nhân viên an ninh lên đây?

영어

- would you send for a security guard?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi sẽ phóng vũ khí hạt nhân lên mặt trăng.

영어

i got nukes up the ying-yang.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bà đạt cảm xúc cá nhân lên trên nghĩa vụa của mình

영어

you put your emotion before your sacred duty!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho gọi tất cả nhân viên lên phòng tớ ngay lập tức.

영어

get the staff to my room now.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mai đại hiệp, lâm mỹ nhân, lên phía trước tiếp phong

영어

clement! clementine!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hạ tầng cơ sở phân phối của các anh vừa mới nhân đôi lên.

영어

your distribution infrastructure just doubled.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cứ tiếp tục nhân lên, kiểu như không thể trả nổi số nợ.

영어

just degenerate, really. kind of kid who'd never be able to pay back what he owed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mau lên, phu nhân eboshi!

영어

watch out, milady! there's a horseman coming!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,794,830,048 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인