전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
em sẽ không buồn.
i won't be sad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy anh sẽ không chịu nổi
no... i can't stand it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ không nghiệm đâu.
and i want the truth.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- như vậy họ sẽ không quay lại
that won't bring them back. no.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không buồn
don\'t be sad
마지막 업데이트: 2011-12-12
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ không được tiền boa đâu.
you won't even get a tip that way.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy, sẽ không có ai bị hại.
that way, nobody gets hurt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ là bất kính, phải không?
be disrespectful, it would.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vậy sẽ không còn trợt nữa.
that should take care of it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ đơn giản cho cậu, phải không?
and that just makes everything easy for you, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh không buồn.
i'm not sad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ không gặp đội fbi ở miami .
then this load does not go to the miami group. that may take load number two. that was fast.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vậy sẽ buồn lắm, phải không?
- that would be a blow, wouldn't it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vậy sẽ không ai cần cô nữa.
then no one will need you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
như vậy sẽ tốt hơn
it would be better like this.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không buồn cười đâu.
it's not funny.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không, vậy sẽ không đủ chắc.
- wouldn't be strong enough.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chú sẽ không như vậy
[whispering] i won't be, i promise.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
người sẽ không khóc nếu không buồn.
people won't cry if they are not sad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những tính toán ích kỷ như vậy sẽ không thể tha thứ được.
such selfishness will not be tolerated!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: