인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bạn có thật sự yêu tôi không
ah có tht sự yêu tôi ko
마지막 업데이트: 2023-11-10
사용 빈도: 1
품질:
nhưng bạn có thực sự viết cho tôi?
did you really write me?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn có yêu tôi không
do you love me
마지막 업데이트: 2021-01-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng thực sự là tôi không thể.
but really, i can't.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- nhưng bạn có thấy không?
- but do you see that?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có thực sự không?
is it really?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn yêu tôi không
i love you more than the stars in the sky
마지막 업데이트: 2021-07-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thực sự ở việt nam không?
do you have a u.s. non-immigrant visa which is still valid or expired less than 48 months ago?-
마지막 업데이트: 2023-12-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn còn yêu tôi không
do you still love me
마지막 업데이트: 2022-02-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực sự tôi không hiểu.
i honestly don't get it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thực sự muốn không?
do you really want to?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn có thực sự nghiêm túc không vậy
love is not a joke.
마지막 업데이트: 2024-01-12
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thực sự về phe chúng tôi không?
answer me this, knut, are you really with us?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thực sự muốn thế không?
do you really want to do it?
마지막 업데이트: 2014-07-23
사용 빈도: 1
품질:
추천인: