검색어: nhạc mở trước (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nhạc mở trước

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

-Để me mở trước. -Để anh lấy.

영어

you're all dressed.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đừng mở trước khi xe lửa ngừng lại.

영어

don't open before the train stops.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi đờ đẫn nhìn vào vùng đất bằng phẳng, rộng mở trước mắt tôi.

영어

i stared blankly at the wide, flat expanse laid out in front of me.

마지막 업데이트: 2012-04-20
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mẹ luôn nói không bao giờ được mở trước sinh nhật lần thứ 118 của con.

영어

she said never to open until you're 118.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một lần nữa, không tiếng nhạc mở đường.

영어

once again, no walk-out music.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cảm ơn, tôi không biết, có lẽ chúng ta có thể mở trước khi lừa.

영어

thank you. i don't know, maybe we could switch before the trick.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đời hé mở trước chúng ta chỉ như hình phản chiếu thoáng qua trong gương.

영어

our lives unfold before us like puzzling reflections in a mirror.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

khi bật, trang đã dùng hay mở trước sẽ được kích hoạt khi bạn đóng trang hoạt động hiện thời, thay cho trang nằm sau điều hiện thời.

영어

when checking this the previous used or opened tab will be activated when you close the current active tab instead of the one right to the current tab.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh ta thật đáng yêu, sam. không có tiếng nhạc mở đường, không bầu sô, không phỏng vấn.

영어

no walk-out music, no sponsors, no interviews.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ta biết công việc ngươi; nầy, ta đã mở trước mặt ngươi một cái cửa không ai đóng được; vì ngươi có ít năng lực, mà đã giữ đạo ta, và chẳng chối danh ta.

영어

i know thy works: behold, i have set before thee an open door, and no man can shut it: for thou hast a little strength, and hast kept my word, and hast not denied my name.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

80 01:23:28:91 Đâu, là tôi mở trước, rồi đến anh 00 01:23:30:03 cái gì mà anh mở trước chứ?

영어

no, you were after me. what did you say?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,786,778,977 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인