전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
nhận thức đúng
set clear learning objectives
마지막 업데이트: 2022-08-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhận thức về chúng đi.
beware them both.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực tập nhận thức
cognitive internship
마지막 업데이트: 2022-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(sự) mất nhận thức
aglycon
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
# chia sẻ nhận thức... #
# sharing horizons... #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhận thức của động vật
animal cognition
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nó hay mất nhận thức.
he goes in and out of states of recognition.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- có nhận thức, vui vẻ...
- sensible, good-humoured...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cần phải nhận thức rõ về những điều đó.
one becomes very clear about these things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thực tập nhận thức công nhân
practice awareness
마지막 업데이트: 2020-12-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
họ có nhận thức của mình.
they're all self-aware.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cha đã làm mọi người nhận thức về chúng ta.
fear is just the natural response.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ
really
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nhận thức về sự vĩ đại này giống như đang yêu vậy.
the revelation of this immensity was like falling in love.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-tôi nhận thức rõ chuyện ấy!
- i'm aware of that!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
# chia sẻ những nhận thức mới... #
# sharing horizons that are new to us #
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trình diễn vài nhận thức... về người đàn ông đã cứu cô.
show some appreciation... for the man that saved you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đẹp và hoang dã thuộc về sự nhận thức.
fear me! savagery beyond comprehension!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
em không tưởng tượng nổi là anh mất nhận thức về các ngày trong tuần đấy.
i can't help it if you got your days of the week wrong.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: