검색어: những chuyến công tác ở tỉnh xa (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

những chuyến công tác ở tỉnh xa

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

chuyến công tác.

영어

business trip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

sắp xếp chuyến công tác

영어

travel arrangements

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

hồ sơ các chuyến công tác

영어

the trip file

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

một chuyến công tác. 2 ngày.

영어

on business. two days.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nghe này, đó là một chuyến công tác.

영어

look, it was a business trip.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

một chuyến công tác ba năm với tư cách diễn giả ở nigeria.

영어

a tour of three years as a lecturer in nigeria.

마지막 업데이트: 2012-03-13
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

những quyển sách của anh luôn là bạn đồng hành trên những chuyến công tác buồn tẻ.

영어

- yes, i am.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đợi chuyến công tác khác, hay trước khi đi làm?

영어

on your next business trip. or when you finish work a little early.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn đi du lịch hay đi công tác ở đây

영어

i don't remember well

마지막 업데이트: 2023-07-12
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bố mẹ pita đang bận công tác ở juàrez.

영어

pita's parents are away on business in juârez.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không, chỉ tạm thời cho công tác ở paris thôi.

영어

it'sjust for the operation in paris.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

em không chịu được khi nghĩ đến một cuộc sống chỉ toàn những chuyến công du và trách nhiệm với công chúng,

영어

cοuldn't bear the idea οf a life οf tοurs, public duty, οf...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có thường xuyên công tác ở việt nam không ?

영어

how long will you be working here

마지막 업데이트: 2022-08-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

công tác ở beirut, panama, rồi tiếp đến là haiti.

영어

tours in beirut, panama, and then haiti.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như solzhenitsyn đi công tác ở mỹ, tôi cũng sẽ miệt mài làm việc.

영어

like solzhenitsyn laboring in vermont, i shall beaver away in exile.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi đã nói dối thằng bé... rằng bố nó đang công tác ở nước ngoài

영어

i lie...that his father's out of the country for work.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cả ba vụ án mạng xảy ra vào lúc tôi đang đi công tác ở nước ngoài.

영어

i was traveling... on business.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

các con, đáng tiếc là bố có một chuyến công tác đột xuất... nên chuyến đi chèo thuyền phải hoãn đến hè này.

영어

guys, unfortunately your dad had a business trip that came up so your whitewater rafting trip is gonna get postponed till this summer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổng thống reynolds sẽ tham dự một buổi quyên góp tối nay ở chicago như một phần trong chuyến công tác 2 ngày của bà tới thành phố này mức độ ủng hộ dành cho reynolds ngày càng tăng ở khu vực miền trung tây

영어

president reynolds attended a chicago fundraiser last night as part of her two-day stop in the windy city.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngày 22/3/2013, ban giám đốc công ty vui mừng tiếp đón phó tổng thống myanmar ông nyan tun và đoàn đại biểu đến tham quan công ty changshin, trong chuyến công tác tại việt nam.

영어

on march 22, 2013, board of managers was delighted to welcome vice president of myanmar, mr. nyan tun and the delegation to visit changshin company in his business trip in vietnam.

마지막 업데이트: 2015-01-19
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,788,199,088 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인