전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
chúc ngủ ngon và những giấc mơ ngọt ngào
do you have dinner yet
마지막 업데이트: 2022-06-30
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những giấc mơ con trẻ.
wee children's dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mơ ngọt ngào.
- sweet dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng là những giấc mơ.
they are the stuff of dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh thấy những giấc mơ gì?
any dreams?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cái thứ tạo nên những giấc mơ.
the stuff that dreams are made of.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy dệt lên những giấc mơ mới!
come on, let's spin new dreams!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không phải những giấc mơ này.
- not these.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quá nhiều những giấc mơ lãng mạn
too many romantic dreams
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh luôn có những giấc mơ như thế.
i've always had dreams like that.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Để gặp tôi trong những giấc mơ của tôi
ou are standing at the end with a warm smile
마지막 업데이트: 2020-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cứ thấy những gương mặt trong giấc mơ.
i keep seeing their faces in my dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một giấc mơ
a dream
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
-tôi thì có. tôi có cả những giấc mơ nữa.
i have even had dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
đầu tôi chứa đầy những giấc mơ về vật lý hạt cơ bản và kẹo ngọt.
i was but a lad. my head filled with dreams of particle physics and candy. sweet candy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"những giấc mơ cũ là những giấc mơ đẹp đẽ.
"the old dreams were good dreams.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
trong giấc mơ.
in my dream.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: