전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
vì những người trên cầu.
those people on the bridge.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những người trên tàu bên kia.
those men on that boat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi đã gọi những người trên danh sách.
i have called the list.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có những 200 người trên xe lửa ấy!
there's over 200 people on that train.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rất dễ dàng để dọa những người trên tàu
it's easy to spook a boat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con biết thứ mà những người trên mạng thích thú.
i know all about what the online public wants.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
những người trên tàu sẽ biết khi thời gian của họ đến
those who are on the train will know when their time comes
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- có người trên gác.
- there's someone upstairs.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đây là người trên tv
hey! it's the guy from the tv.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có 3 người trên xe.
we've identified the dead.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- anh tìm trên google chưa
have you googled it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
một người trên vạn người
people per ten thousand people
마지막 업데이트: 2024-09-22
사용 빈도: 1
품질:
liên phong trên google maps...
lien phong on google maps...
마지막 업데이트: 2019-07-27
사용 빈도: 1
품질:
- cần chúng tôi ở đâu? - bảo vệ những người trên kia.
what you need is there.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cái không biết tìm trên google
i mean samsung factory workers.
마지막 업데이트: 2021-11-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã không giết những người trên chuyến tàu đó, phải không?
you didn't kill those men in the train, did you?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cho mấy người trên đó biết đi!
let them know up there!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em đã tra về anh trên google.
- i googled you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tất cả mọi người trên thế giới?
everyone in the world?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
-nửa số người trên tàu này sẽ chết.
half the people on this ship are going to die.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: