검색어: nhanh nhÆ° chá»›p (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

nhanh nhÆ° chá»›p

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

thêm giọt mưa vào ảnh chụp

영어

(c) 2005-2006, gilles caulier (c) 2006-2008, gilles caulier and marcel wiesweg

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phục hồi lại ảnh chụp

영어

a digikam image plugin to restore a photograph.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chèn đoạn vào ảnh chụp

영어

white color balance correction algorithm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Điều chỉnh phối cảnh ảnh chụp

영어

distortion algorithms

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Áp dụng mờ kiểu gauss cho ảnh chụp

영어

sharpening photograph

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bộ xem và sửa đổi ảnh chụp kde

영어

add/ delete option

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

phím tắt để chụp ảnh màn hình

영어

shortcut for taking screenshot

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mô phỏng phim hồng ngoại trên ảnh chụp

영어

oil paint algorithm

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ảnh chụp cửa sổ tới bảng nháp

영어

keyboard

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

... nghĩa là hộp thoại "thiết lập - > cấu hình phím nóng..." cho phép xác định phím nóng dùng cho các hoạt động không hiển thị trong thực đơn, như chọn thực đơn, thay đổi phông chữ và liệt kê và chuyển các phiên chạy?

영어

send input to all

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

연관성이 낮은 일부 인적 번역은 숨겨져 있습니다.
연관성이 낮은 결과 표시.

인적 기여로
7,787,712,221 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인