검색어: nhin nhun (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

nhin

영어

look

마지막 업데이트: 2016-04-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ia nhin

영어

ia nhin

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Đừng nhin.

영어

don't look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- nhin này.

영어

-look at this.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhuong nhin

영어

kittenish

마지막 업데이트: 2015-09-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sao mày nhin tao?

영어

why are you looking at me?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhin e wen wa ko

영어

nhin e wen wa ko bit gap tart ne

마지막 업데이트: 2014-02-03
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thực sự nhin ban rat đep

영어

i wish you could speak vietnamese

마지막 업데이트: 2021-10-24
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh có thể nhin xa vậy sao ?

영어

you can see that far away?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trông nhin chiến tranh vậy.

영어

looks like a war.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ko chi ngoi nhin thoi ko danh . mai vo choi ko

영어

ko ko shuttle from watching list. mai flash ko vo

마지막 업데이트: 2013-06-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhin xung quanh xem, ông có mất trí không?

영어

look around, are you out of your mind? we are not even close to winning.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thế nên tôi ngồi đó trong nhà chứa và nhin ros cởi hết đồ ra.

영어

so i sat there in the brothel as ros took off her clothes.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngắm nhin cảnh vật thay đổi cho đến khi mặt trời lặn, và rồi lại một đêm không ngủ nữa.

영어

i watched the landscape slowly change as it clung to the last hours of sunlight, before leaving me to get another sleepless night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhin mat zay thoi chur long minh thi u co vui, neu khong noi la dang phat buc va phat dien vi nhieu thu

영어

altavista babelfish

마지막 업데이트: 2012-10-02
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi luôn cảm thấy tệ khi tôi xem... vì tôi cảm thấy rất đói bụng và tôi ăn thật nhiều... và gandhi tội nghiệp thì... - cố nhin đói. - tuyệt thực, tôi biết.

영어

i always feel bad when i watch it baked 'cause i get really hungry and i'm eating a lot and poor gandhi is fucking starving his ass off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,934,705,561 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인