검색어: niu tơn (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

niu tơn

영어

newton

마지막 업데이트: 2015-01-23
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

Đề ca niu tơn

영어

dan decanewtons

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

sao niu niu

영어

why niu niu?

마지막 업데이트: 2023-03-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cái nhìn dữ tơn.

영어

ferocious look.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

niu xi- lanname

영어

new zealand

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

niu tơn (đơn vị chuẩn quốc tế về lực)

영어

n newton, si unit of force (=4,448 ib f)

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh (niu xi-lan)

영어

english (new zealand)

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

mao-ri (niu xi-lan)

영어

maori (new zealand)

마지막 업데이트: 2012-10-18
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cô không còn được nâng niu nữa.

영어

the kiddie gloves are off.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

pa- pu- a niu ghi- niname

영어

papua new guinea

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cái thứ hai tấn công oa-sinh-tơn.

영어

target 2 is washington.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta không có thời gian để nâng niu.

영어

is that where our focus should be?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giờ chỉ đường tôi đến oa-sinh-tơn.

영어

now guide me to washington.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hãy nâng niu cơ hội mà các vị thần trao cho ngươi.

영어

embrace the path the gods have set you upon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tình yêu của một người cha là một thứ để nâng niu và tôn kính.

영어

a father's love is something to cherish and respect.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bắc kinh, mát-xcơ-va, oa-sinh-tơn...

영어

beijing, moscow, washington...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ba tin tưởng con sẽ khuyên nhủ cô ấy, giúp cô ấy nâng niu vai trò của mình.

영어

we trusted you to counsel her, to help her embrace her purpose.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

một từ có thể nâng niu người đàn ông, lấp đầy cuộc đời anh ta bằng sự thanh thản và lũ trẻ.

영어

a word that should lift a man, filling his life with ease and children.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nếu tôi mà có được một người như con gái ông bà làm vợ tôi sẽ nâng niu chiều chuộng cô ấy như một nữ hoàng.

영어

why, if i had a woman like your daughter on my arm i would lavish her with riches befitting royalty.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tôi muốn được nâng niu bởi bàn tay anh ta, theo một nguyên tắc tinh tế nào đó... mà tôi đã không hiểu.

영어

i wanted to be treated by his hands, according to some sophisticated principle that i didn't understand.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,794,338,143 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인