검색어: phân tích đối thủ cạnh tranh (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

phân tích đối thủ cạnh tranh

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

đối thủ cạnh tranh

영어

recipient of information

마지막 업데이트: 2020-04-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hạ đối thủ cạnh tranh.

영어

taking out the competition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy gặp đối thủ cạnh tranh.

영어

meet the competition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phân tích/Đánh giá tính cạnh tranh

영어

competitive review/analysis

마지막 업데이트: 2019-06-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gì, tôi có đối thủ cạnh tranh?

영어

what, i got competition?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

còn những đối thủ cạnh tranh khác?

영어

and how are the people you're competing against?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cạnh tranh

영어

competition

마지막 업데이트: 2015-05-14
사용 빈도: 26
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đó không phải là đối thủ cạnh tranh.

영어

it's not a competition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

luật cạnh tranh

영어

anti-trust

마지막 업데이트: 2010-05-10
사용 빈도: 5
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự cạnh tranh.

영어

competition

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 4
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng tôi không phải là đối thủ cạnh tranh.

영어

we're not competitors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cạnh tranh phân tán

영어

diffuse competition

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

thông báo cho đối thủ cạnh tranh của cô ta biết.

영어

ratting out her competition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Đối thủ cạnh tranh duy nhất là 1 đám nít ranh 10 tuổi!

영어

our only competition was ten years old!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vào lúc đó không có đối thủ cạnh tranh nào từ nước nhật.

영어

at that time... there wasn't any competition... from japan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cạnh tranh không đối xứng

영어

asymmetric competition

마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chà, có thể là vì... những cáo buộc đến từ đối thủ cạnh tranh.

영어

well, maybe that's because the allegations come from the competition.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi vừa vượt quá giới hạn của mình 1 chút với vài đối thủ cạnh tranh của ông.

영어

i was just going over a few of my lines with some of your competetors.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

công ty không muốn các đối thủ cạnh tranh biết mình đang bành trướng vào châu Âu.

영어

the company does not want its competitors to know it is expanding into europe

마지막 업데이트: 2014-07-24
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các đối thủ cạnh tranh với tôi... chỉ biết dùng nó kiếm tiền qua bán hàng và mạng xã hội

영어

you see, my competitors, they were fixated on sucking it up and monetizing via shopping and social media.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,745,513,656 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인