인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.
전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phòng tổ chức tiền lương
wage labor organization department;
마지막 업데이트: 2023-06-20
사용 빈도: 1
품질:
số lao động - quỹ tiền lương
no. of employees - wage-fund
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
phòng tổ chức hội nghị
function room
마지막 업데이트: 2019-08-05
사용 빈도: 1
품질:
danh sÁch lao ĐỘng ĐiỀu tiỀn lƯƠng nỘp bhxh, bhyt
employees having adjustment in si, hi salary
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
danh sÁch lao ĐỘng vÀ quĨ tiỀn lƯƠng bỔ sung nỘp
employee list and wage fund for modifying si payment
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
danh sách lao động, quĩ tiền lương trích nộp bhxh
employee list and wage fund for si paying
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tôi sẽ nói với phòng tổ chức.
i'll speak to personnel.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
danh sách lao động và quĩ tiền lương bổ sung nộp bhxh
employee list and wagefund for modifying si payment
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
danh sÁch lao ĐỘng ĐiỀu chỈnh tiỀn lƯƠng nỘp bhxh, bhyt
employees having adjustment in si, hi salary
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
danh sách lao động, quĩ tiền lương điều chỉnh mức nộp bhxh
employee list and wagefund for si premium adjusting
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tỔng hỢp lẠi tÌnh hÌnh lao ĐỘng, quĨ tiỀn lƯƠng trÍch nỘp bhxh
labor and wage-fund for si payment situation summary
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
tỔng hỢp tÌnh hÌnh lao ĐỘng, quĨ tiỀn lƯƠng trÍch nỘp bẢo hiỂm x
labor and wage-fund for si payment situation summary
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
danh sách lao động, quỹ tiền lương trích nộp bhxh (mẫu c45)
employee list and wagefund for si paying form c45
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
(dành cho tổ chức, cá nhân trả các khoản thu nhập từ tiền lương, tiền công)
(for organizations, individuals paying income being salary)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
quy chế tổ chức và hoạt động trung tâm thị trường lao động và khởi nghiệp
regulations on organization and operation of labor market and start-up centers
마지막 업데이트: 2024-04-08
사용 빈도: 1
품질:
(dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập chịu thuế từ tiền lương, tiền công cho cá nhân)
(for organizations, individuals paying salary to residents)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
Đất nước đang trong thời kỳ khó khăn, người lao động sẽ... bị giảm tiền lương để vượt qua thời kỳ khó khăn này
the government is into the red, all workers will... reduce their wages accordingly through the hard times
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
sắp xếp lao động, tổ chức đoàn đảng.
organize your labor, start a guild.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
(dành cho tổ chức, cá nhân trả thu nhập từ tiền lương, tiền công và thu nhập từ kinh doanh cho cá nhân không cư trú)
(for organizations, individuals paying salary and income from business activities to nonresident individuals)
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
- yêu cầu quý khách không nấu ăn trong phòng, không mang đồ ăn vào phòng, tổ chức ăn nhậu trong phòng làm mất vệ sinh phòng ngủ.
- you are advised not to cook, bring food and drink, or eat and drink in a hotel room, causing hotel room to be insanitary.
마지막 업데이트: 2019-03-08
사용 빈도: 2
품질: