전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phương pháp định tính
qualitative research
마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 2
품질:
phương pháp
method
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
phương pháp.
methodology.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phương pháp định lượng
quantitative research
마지막 업데이트: 2019-03-24
사용 빈도: 2
품질:
kiểm định
field records
마지막 업데이트: 2022-02-15
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phương thức, phương pháp.
metric ton
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tem kiểm định
마지막 업데이트: 2021-05-17
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
biện pháp kiểm soát
exposure controls
마지막 업데이트: 2019-04-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
kiỂm ĐỊnh chẤt lƯỢng
accreditation
마지막 업데이트: 2019-08-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Đem đi kiểm định đi.
go ahead, have it analysed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh đã kiểm định chưa?
hit him, dad.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: