검색어: phượt (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

phượt

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

cần chút thời gian đi phượt.

영어

taking some time to backpack.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa từng phượt bao giờ, chỉ tới nơi được kêu tới thôi.

영어

i've never been on road trip, only told where to go and what to do.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh có thể chỉ huy đi phượt vài chuyến tới vegas, nhưng mà...

영어

you could lead a field trip to vegas, maybe, but...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tao đã rủ đi phượt tối qua rồi , chắc mày lại cũng vui vẻ ở đâu chứ gì.

영어

or you would have fun too.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chưa bao giờ anh nghĩ rằng anh có thể học được một cái gì đó sau 10 năm đi phượt.

영어

after hanging out for over 10 years.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có rất nhiều phương tiện để đi du lịch ở nước tôi như đi phượt bằng xe máy, xe buýt, nhưng mọi người chủ yếu thích đi bằng xe ô tô riêng hoặc xe du lịch

영어

there are many means to travel in my country such as backpacking by motorbike, bus, but people mostly prefer to go by private car or tourist car

마지막 업데이트: 2023-09-14
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,781,218,799 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인