검색어: phải kể đến (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

phải kể đến

영어

which must be mentioned

마지막 업데이트: 2020-04-19
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

phải, kể đi.

영어

yeah, tell him.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó phải kể đến

영어

among them are

마지막 업데이트: 2023-02-09
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có thể kể đến

영어

can be mentioned

마지막 업데이트: 2023-12-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

kể đến, tính đến

영어

accumulate

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó phải kể đến tà áo dài

영어

which must be mentioned

마지막 업데이트: 2021-08-28
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh phải kể cho tôi.

영어

you can tell me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

-chỉ mới kể đến 96.

영어

- i'm only up to '96.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa kể đến gã cớm này.

영어

not to mention a cop.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- em không cần phải kể.

영어

- you don't have to.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó phải kể đến bộ phận giám đốc điều hành

영어

which must be mentioned

마지막 업데이트: 2021-07-26
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

chưa kể đến vết máu trên xe.

영어

not to mention the blood in your van.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó phải kể đến các hiện tượng mạng lê bống

영어

which must be mentioned

마지막 업데이트: 2024-04-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- bổ phải kể hết cho tụi này.

영어

- you must tell us everything.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mày phải kể với mọi người là motherfucker đã đến cướp!

영어

and you'd better tell people the motherfucker was here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

anh cần phải kể chuyện của anh.

영어

you need to tell your story.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nina, em không phải kể anh biết.

영어

nina, you don't have to tell me.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong đó phải kể đến là có cái ghế đối diện cái bàn

영어

of which must be mentioned

마지막 업데이트: 2022-10-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- có vài thứ... hoặc anh phải kể ra.

영어

- well, it is something or you wouldn't have brought it up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

con phải kể với các bạn chuyện này!

영어

i gotta tell the guys about this. that is awesome!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,579,464 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인