전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phẢn hỒi
serious working attitude
마지막 업데이트: 2022-10-11
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phản đối.
objection!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 7
품질:
추천인:
phản bội?
betrayed?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
-phản đối.
- leading.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"...phản bội...
"...betrayal...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
phản ứng quá mẫn cảm
hypersensitive response
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
phản kháng.
protest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phản nghịch?
treason?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi biết nó gây phản cảm.
i know it's disturbing.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi là phản loạn có cảm xúc
news bulletin-- i'm a sense offender.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một bảo bối phản ngoại cảm.
an anti-telepathy strip.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mà chúng ta làm tôi phản cảm.
i'm disturbed by us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thằng nhóc không làm tôi phản cảm.
i'm not disturbed by him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tạo phản! tạo phản!
mutiny!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
lỡ như nó phản ứng lại khi cảm giác bị đe doạ?
y... what if it reacts when it senses a threat?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phản xạ áp thụ quan, phản xạ cơ quan cảm nhận áp lực
baroreceptor reflex
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
anh có trò nào khác ngoài cách gọi phản cảm này không?
apart from your grossly insensitive sexual and racial stereotyping?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những ai phản đối, cảm thấy được cơn thịnh nộ của ông ta.
but those that resisted, felt his full fury.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
"khó có thể nhận thấy được phản chiếu trái tim nhạy cảm của tôi."
"hardly perceptible on the horizon, mirrored my imperceptible heart."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
nhưng ta ghét cảm giác bị phản bội.
but i feel so betrayed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: