전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phần còn lại...
and the rest...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"phần còn lại" ?
"episode?"
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
và phần còn lại.
and the rest of them.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phần còn lại đâu?
where's the rest of it?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- phần còn lại đâu?
- where are the rest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"phần còn lại" gì?
- what rest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh giữ phần còn lại.
you can keep the rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các phần còn lại đâu?
where's the rest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- - tôi quên phần còn lại -
- i forget the rest
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thanh toán phần còn lại
i will pay the rest
마지막 업데이트: 2020-08-05
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh sẽ có phần còn lại...
you get the rest of it...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phần còn lại .... phần còn lại ....
the rest ...rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- cùng phần còn lại của nhóm.
- rest of the group, too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cả phần còn lại của cuộc đời.
for the rest of your life.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô nghĩ thế nào phần còn lại?
what do you think about the rest?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phần còn lại của cậu ta đâu ?
where's the rest of him?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn hãy thanh toán phần còn lại
i will pay the rest
마지막 업데이트: 2021-03-25
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh có thể đoán được phần còn lại.
you can guess the rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phần còn lại của ban nhạc đâu rồi?
where's the rest of the band?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- thế phần còn lại chả quan trọng.
- then i don't care about the rest.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: