전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
thịt dư
exhausted meat behind the anus
마지막 업데이트: 2019-07-19
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
phần cơm tôi còn dư.
my treat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghiệp dư
amateur.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
nghiệp dư.
rookies.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
quận dư dương
yuyang district
마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- dư chấn, dư chấn.
- aftershock! aftershock!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thặng dư vốn cổ phần
equity surplus
마지막 업데이트: 2019-07-04
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
vẫn dư 2 phần nhỏ đấy.
what about the two excess parts?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nhưng phần còn dư lại đến ngày thứ ba thì phải thiêu đi.
but the remainder of the flesh of the sacrifice on the third day shall be burnt with fire.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
như vậy thì dư ra 1 phần.
why don't you stay for dinner?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
song bây giờ, giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng tôi tạm làm ơn cho chúng tôi, để một phần dư lại của chúng tôi thoát khỏi, và ban cho chúng tôi một cái đinh ở trong chỗ thánh nầy; hầu cho Ðức chúa trời chúng tôi soi sáng con mắt chúng tôi và khiến cho chúng tôi ở giữa sự nô lệ mình được dấy lên một chút.
and now for a little space grace hath been shewed from the lord our god, to leave us a remnant to escape, and to give us a nail in his holy place, that our god may lighten our eyes, and give us a little reviving in our bondage.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
추천인: