전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phuộc nhún
shocks
마지막 업데이트: 2024-04-13
사용 빈도: 9
품질:
nhún vai
마지막 업데이트: 2024-03-06
사용 빈도: 1
품질:
Độ nhún nhảy
drippiness
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
nhún chân thôi.
nοw, just sway.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thú nhún điện tử
beast squirming
마지막 업데이트: 2024-12-09
사용 빈도: 1
품질:
anh ta nhún vai.
he shrugged.
마지막 업데이트: 2012-06-13
사용 빈도: 1
품질:
nhún nhường hả?
humbly?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Ông ấy chỉ nhún vai.
he just shrugged.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhún nhường và kiêu hãnh.
humility and pride.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhún nhảy một tí thì sao?
how about some good vibrations?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
và những kẻ nhún nhường.
and the meek.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có gì làm trơn tru một cái phuộc rỉ sét như rust-eze.
nothing soothes a rusty bumper like rust-eze.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn con nhỏ đang nhún đàng kia kìa.
you and verone don't go everywhere together?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
con thú nhún này không chạy được!
this thing doesn't work!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu bé đang nhún nhún nhảy nhảy là ai?
who's the big boy standing on his tippy-toes?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ko cần quá nhún nhường, merlin.
no need to be so modest, merlin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cảm thấy anh ta nhún vai trong bóng tối.
i felt him shrug in the darkness.
마지막 업데이트: 2014-07-15
사용 빈도: 1
품질:
..rất nhún nhường, không như trước thật đấy
it's not like the other times!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tao phải cúi chào kính cẩn hay chỉ cần nhún gối thôi?
do i bow or do i curtsy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chết tiệt, ta lại nhún nhường vào cuối cuộc truy đuổi!
damned if i yield at the end of the chase!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: