전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
quán nước ven đường
familiar paths
마지막 업데이트: 2023-12-21
사용 빈도: 1
품질:
Đậu xe lại ven đường.
pull the vehicle to the side of the road.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhà nghỉ ven đường ư?
a roadside motel?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoặc đang ở nhà hàng ven đường nào đó.
i was at the bank. i was at the store.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi hái ở nghĩa địa ven đường đấy và tôi nghĩ chúng cần ít nước.
i just took these from a roadside shrine and i think they need some water.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi sẽ không để chồng tôi phải đi làm... vào ngày tôi biết nhà máy reinhold sẽ nổ... và để 3 đứa con tôi sống như trong 1 gánh xiếc ven đường.
i'd certainly warn my husband not to go to work... on the day i know the reinhold plant's gonna blow up... leaving three little ol' children to be raised in a carnival sideshow.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: