검색어: quản lý tổ chức sự kiện (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

quản lý tổ chức sự kiện

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

- em làm tổ chức sự kiện

영어

- i'm an event planner.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Đó là lý do tôi tổ chức mọi sự kiện.

영어

that's what all these people are here to see, come saturday night.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ông ấy tổ chức một sự kiện.

영어

he's hosting an event.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- tổ chức các sự kiện du lịch

영어

- hold tourist events

마지막 업데이트: 2019-04-19
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

quản lý sự kiện bánh xe chuột

영어

handle mouse wheel events

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi là người tổ chức sự kiện.

영어

i am an organizer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tổ chức

영어

organization

마지막 업데이트: 2019-06-27
사용 빈도: 31
품질:

베트남어

tổ chức bán quân sự à?

영어

the paramilitary organization?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tổ chức kiểm tra đảm bảo an toàn cho sự kiện

영어

security department

마지막 업데이트: 2021-05-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

có liên quan tới tổ chức sự kiện quan trọng...

영어

ceremonial event-related...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vâng, bà ấy muốn em tổ chức sự kiện gây quỹ.

영어

yeah, she wants me to, work on a fund-raiser.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

từng cái một, theo lời của công ty tổ chức sự kiện.

영어

every last one, according to the event-planning company.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi chưa từng thực sự tổ chức 1 sự kiện gây quỹ nào.

영어

i've never had to do any real fund-raising before.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

Điều hành và quản lý các sự kiện diễn ra theo đúng kế hoạch

영어

operate and manage the programs according to plan

마지막 업데이트: 2020-04-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hoẠt ĐỘng quẢng bÁ thƯƠng mẠi dÀnh cho cÁc nhÀ tỔ chỨc sỰ kiỆn

영어

meeting planner trade publications

마지막 업데이트: 2019-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi muốn gửi lời cảm ơn đến quỹ wayne vì đã tổ chức sự kiện này

영어

i want to thank the wayne foundation for hosting this event.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng ta còn chưa đầy 24h để tổ chức sự kiện ăn mừng lớn nhất đời.

영어

we're less than 24 hours from the biggest celebration of our life.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sự kiêu ngạo của tổ chức.

영어

organizational arrogance.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tổ chức lại bộ máy quản lý

영어

management apparatus

마지막 업데이트: 2020-10-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi có tổ chức vài sự kiện cho đội hockey penguins. tôi có dư 2 vé

영어

we handle some of the penguins events, we've got seats for the islanders game.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,794,861,114 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인