전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tôi có đồ ăn.
i have food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đi lấy đồ
- i'm going to go and get quinn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi đi lấy đồ.
- i got it!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lấy một chút đồ ăn.
takes some food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi lấy đồ được chứ?
...let me get my stuff!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi sẽ đi lấy đồ.
- i'll get my things.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"lấy ít đồ ăn thôi"
"put less on the plates."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
tôi muốn lấy bộ đồ này
hey, chin. - good morning.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lấy đồ.
picking up.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh muốn tôi mua đồ ăn?
you want me to get you lunch?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- lấy đồ.
take it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chúng tôi cần ít đồ ăn.
- we'd like some food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi làm... nhiều đồ ăn lắm.
well, i have way too much food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cầm cho bọn tôi ít đồ ăn.
- grab us some food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tôi lấy đồ uống cho ngài nhé?
would you care for a drink?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu có để tôi lấy đồ không!
- would you just... - hey. come on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- không, tôi không thể lấy đồ ăn của anh được.
- nah. no. i can't take your food.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hãy vào đây, bác lấy đồ cho cháu ăn.
come on in. i'll get you something to eat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-ta cùng đi lấy đồ ăn cho cháu nào.
let's see if i can find you a little snack, okay?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
em sẽ không phải đứng dậy lấy đồ ăn nữa
i can't leave poor mrs. moucheboume by herself while i cook.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: