전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
giảm tắc đường
active in work and study
마지막 업데이트: 2021-10-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
những quy tắc.
rules.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tíc tắc, tíc tắc.
tick, tοck. tick, tοck.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- không phép tắc.
- no rules.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- tít tắc - tít tắc
- tick took!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tôi đã nó rồi đường đi qua công viên luôn tắc.
i told you. park drive's always jammed.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
(t.anh) tắc xi.
taxi!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
viggo sẽ trả 4 triệu nếu bỏ qua nguyên tắc ấy.
viggo's giving me four to break hotel rules.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: