검색어: quay lại danh sách nhạc (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

quay lại danh sách nhạc

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

tải & lại danh sách

영어

& reload list

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

quay lại

영어

get back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

quay lại.

영어

back.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

quay lại!

영어

alright, turn around.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- quay lại.

영어

- [ hamm ] back it up. back it up.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"quay lại"?

영어

"coming back"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

xem lại danh sách truy nã đi.

영어

check your most wanted list.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

không có trong danh sách nhạc của tôi

영어

this is not my playlist.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gần đây tôi đã viết lại danh sách của mình.

영어

i recently remade my list.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn anh xem lại danh sách khách đăng kí.

영어

i want you to account for everyone on the visitors' log.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

món quà là danh sách nhạc, không phải là ipad.

영어

the gift is the playlist, not the ipad.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bạn có muốn cập nhật lại danh sách tập tin không?

영어

do you want to update the file list?

마지막 업데이트: 2016-11-10
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

cám ơn chúa là tổng thống đã trở lại danh sách đặc biệt.

영어

thank god the president's back on the list.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh có danh sách nhạc tuyệt vời và mọi người muốn chúng.

영어

i have amazing playlists and people want them.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có lần em còn thuộc hết bản danh sách nhạc mozart của kochel.

영어

i once knew all the mozart kochel listings.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giờ hãy nghe 1 bản nhạc quen thuộc từ danh sách nhạc của adrian nhé!

영어

right now, let's play a song from adrian's own playlist, one of ac's favourites.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bởi vì đó là tất cả một phần của của tôi có được một số danh sách nhạc nookie

영어

because that's all part of my get some nookie playlist

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

anh dùng ứng dụng tên là frankensync* để đồng bộ danh sách nhạc. [*dựa theo frankenstein]

영어

i use an app called frankensync to sync the playlists.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,775,976,373 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인