검색어: quyẾt ĐỊnh thi hành án (베트남어 - 영어)

베트남어

번역기

quyẾt ĐỊnh thi hành án

번역기

영어

번역기
번역기

Lara로 텍스트, 문서 및 음성을 즉시 번역

지금 번역하기

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

quyết định

영어

quyết

마지막 업데이트: 2021-08-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quyết định...

영어

decided

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

- quyết định!

영어

- result!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

theo quyết định của toà án;

영어

judgment by the court;

마지막 업데이트: 2019-07-06
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

quyết định của toà án quân sự.

영어

cmp corps of military police

마지막 업데이트: 2015-01-28
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

và chúng tôi quyết sẽ thi hành.

영어

and we aim to enforce it.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cục thi hành án dân sự

영어

마지막 업데이트: 2020-09-02
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giải quyết một vụ án.

영어

like the old days, huh? solving a crime.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

quyết định, quyết định ...

영어

decisions, decisions.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

hội Đồng đã quyết định trì hoãn án của cô.

영어

the council has granted you work release pending review.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lệnh thi hành án với bitterbuck.

영어

doe on bitterbuck.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

- để thi hành bản án này nhỉ?

영어

- to carry out the sentence?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

mặc dù tôi phản đối mạnh mẽ quyết định của tòa án,

영어

while i strongly disagree with the court's decision,

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cuộc đua vào thứ sáu, và cần có quyết định của tòa án.

영어

the race is friday, and i need your decision.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ta rất vui khi con quyết định tham dự cuộc thi võ của hán.

영어

i am happy you have decided to go to han's tournament.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi thật mừng khi biết ông quyết định ngưng dự án mua đất của ông.

영어

i'm really gratified to learn that you decided to shelve your land acquisition project.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vụ án được giải quyết.

영어

mystery solved.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng tôi đã nghĩ tới chuyện đó, và sau đó quyết định là bất khả thi.

영어

- we're not. - we thought about it for a minute... - then we decided...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bản án đã được thi hành. amen.

영어

sentence is paid in full.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trong quá trình thi công dự án

영어

during project execution

마지막 업데이트: 2023-08-26
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,925,134,199 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인