전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ráng lên đi.
stay the course.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ráng học đi!
try with learning!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ráng!
reach!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ráng lên.
come on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 5
품질:
ráng lên!
hang on!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ráng nhịn.
- fight it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ráng nghỉ ngơi đi.
try to rest, my sweet.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ráng ngủ đi, cat.
try to sleep, cat.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ráng đi ellie.
- hang on, ellie.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cậu nên ráng ngủ đi.
you should try to sleep.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ghềnh ráng
ghenh rang
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy ráng sống.
stay alive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- mau, ráng sức chút đi.
- come on, work it a little more.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- em sẽ ráng.
- i'll try?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- phải, ráng lên.
- yeah, make a strike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ráng chịu đựng đi em yêu.
hang in there, kitten.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- [nate ] ráng lên.
- [nate ] come on.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ráng 1 phút đi tiến sĩ.
- make it one, doc.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- ráng lịch sự đi. làm ơn.
- try to behave yourself.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ráng nghĩ ý của anh đi.
you think up your idea.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: