전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rút tiền về nhập quỹ
withdrawal of funds to fund income
마지막 업데이트: 2022-09-07
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rút tiền gửi ngân hàng về nhập quỹ để chi tiêu
withdraw bank deposits to enter funds
마지막 업데이트: 2023-09-26
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rút tiền.
withdrawal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rút (tiền).
draw
마지막 업데이트: 2015-01-22
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
rút tiền mặt
obtain cash
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
tôi rút tiền.
- i'm making a withdrawal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
thẻ rút tiền mặt
cash card
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
nhớ đem tiền về.
bring back the money!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đem tiền về đây
just bring home the yen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chúng đang rút tiền.
they're cashing out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
còn rút tiền thì sao?
just great. i didn't know he was going to faint.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
rút tiền mặt từ tk thẻ
cash withdrawn from account
마지막 업데이트: 2019-07-13
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy đem tiền về nhà ngay.
bring the money right back to the house.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cậu đã lấy tiền về chưa?
you got that money back yet?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- anh phải rút tiền mặt nữa.
i need to just get cash.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
chắc chắn, tôi đang thu tiền về.
yeah, i'm working on it.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh tới để rút tiền của bố anh.
you came to claim your father's money.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tránh ra, để bố mày rút tiền.
let's go, pal, i'm making a withdrawal here.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
gửi và rút tiền tại các quầy giao dịch.
over-the-counter deposit and withdrawal transactions.
마지막 업데이트: 2013-10-22
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy để tôi đi đến atm, rồi rút tiền.
let me go to the a.t.m., make a withdrawal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: