전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
bám rũ
cling
마지막 업데이트: 2015-01-15
사용 빈도: 2
품질:
quyến rũ.
charming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quyến rũ?
enchanting?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quyến rũ thật
enchanté. thank you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quyến rũ ghê.
that's sexy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
quyến rũ ha?
sexy, right?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-ta sẽ không chết rũ trong tù đâu.
-l should've stayed in law school.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô gái quyến rũ
gummy bears.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn thật quyết rũ.
you're so captivating.
마지막 업데이트: 2013-05-06
사용 빈도: 1
품질:
anh thật quyến rũ!
it's... like you're on fire!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cô rất quyến rũ.
you're very attractive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"sắc đỏ quyến rũ"?
"ravish me red"?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
anh ấy rất quyến rũ.
- he was just so charming.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cổ quyến rũ, hớp hồn.
- she's charming, ravishing--
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- con thấy ảnh quyến rũ.
- i found him attractive.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tỏ vẻ quyến rũ đi!
- act sexy!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
a, bạn luôn luôn quyến rũ.
ah, you were always a charmer.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
thật quyến rũ, phải không?
- sexy beast, isn't she? - mmm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cô biết tất cả thế, sao hắn vẫn còn thong dong trên đường phố hamburg mà không rũ tù trong một cái xà lim nào đó ở guantanamo?
you know all that, how come he's still walking the streets of hamburg and not rotting in some cell in guantanamo?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: