전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rất giống.
almost exactly.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rất giống.
- oh, very accurate.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhìn rất giống.
looked like him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
có, rất giống.
yes... very much so.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ rất giống nhau.
they were much alike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cổ rất giống cô.
- she resembles you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
anh nhìn rất giống đấy
you look so much alike.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bức ảnh rất giống ông.
and very like him too.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- cháu rất giống chú ấy.
- you look like him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn rất giống mẹ của bạn
you're very like you mom
마지막 업데이트: 2013-06-15
사용 빈도: 1
품질:
anh rất giống thầy phù thủy.
you're like a wizard.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải, nghe rất giống ông ấy.
yeah, that sounds like him.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rất giống nhau. rất giống?
well, there is a very close resemblance.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bạn rất giống người hàn quốc
you are korean
마지막 업데이트: 2020-06-18
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô ấy trông rất giống tôi.
she looks just like me.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
joaquin, cậu rất giống cha cậu.
joaquin, you are so much like your father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- con bé trông rất giống cậu.
- she looks just like you.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bạn nhìn rất giống phụ nữ việt nam
you look a lot like a vietnamese
마지막 업데이트: 2023-11-21
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
anh ấy và cha ta rất giống nhau.
they were so alike, he and my father.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
cô rất giống nasrin, claire à.
you are a lot like nasrin, claire.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
추천인: