검색어: rancho trổ tài năng kĩ sư của mình (베트남어 - 영어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

English

정보

Vietnamese

rancho trổ tài năng kĩ sư của mình

English

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

gọi cho luật sư của mình.

영어

call your attorney.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn gặp luật sư của mình.

영어

um, i-i'd like to speak to my attorney.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kĩ sư

영어

engineer

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

rancho.

영어

idiot rancho!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rancho!

영어

idiot, are you saying thank u to a friend....?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

rancho, pia.

영어

rancho..pia!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bố của rancho.

영어

brother, where can i find ranchhodas?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

biết cách đảo ngược dấu chân kĩ sư của cô ấy.

영어

knew how to reverse engineer her footprints.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- rancho đâu rồi?

영어

where is rancho?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- đồ kĩ sư tệ hại.

영어

a high fiber moment.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chỉ là kĩ sư thôi sao?

영어

just engineer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- anh là một kĩ sư mà.

영어

you're my eyes and ears out here.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

họ tên anh xuất hiện trên đó... họ viết anh là kĩ sư của công ty

영어

your name is all over the news, along with the company's name.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- cậu ấy đâu? - rancho.

영어

where.. where is rancho?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con tôi sẽ trở thành một kĩ sư.

영어

my son will become engineer! b.tech engineer and my fate was sealed!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

"oh, cháu cũng là kĩ sư hả?"

영어

"oh, you're an engineer, too?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

chúng ta lấy được gì từ tay kĩ sư?

영어

what'd we get from the engineer?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh cần những kĩ sư mà anh có thể tin được.

영어

i have to have a network engineer with me i can trust.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

anh là một kĩ sư, bằng của anh treo trên tường! anh đã là một người con tốt.

영어

u have become such a great engineer, the degree's been put up on the wall u r a very good son!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có một nhà khoa học của division, kĩ sư thiết kế.

영어

there is a division scientist, designation engineer.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,787,733,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인