전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
rayburn.
rayburn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
dan rayburn
- dan rayburn! whoo! - whoo!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rayburn à?
you know what?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- rayburn đây.
- rayburn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bãi đỗ xe rayburn.
the rayburn parking garage.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
rayburn đang chờ đấy ạ.
rayburn is waiting for us.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eileen, gọi rayburn đi.
eileen, get me rayburn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
eric rayburn vừa gọi từ nsa.
i just got off the phone with eric rayburn's office at nsa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
họ đang báo cáo về vụ rayburn.
they're bringing him up to speed on rayburn's dismissal.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
chẳng gì ngăn được dan rayburn cả
there's no stopping dan rayburn!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kiểm tra trong danh sách đi, rayburn
check on your list. r-a-y-b-u-r-n.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
gọi ngay eric rayburn ở cục an ninh nsa.
get me eric rayburn, nsa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không thể để dan rayburn ở ngoài được
can't keep dan rayburn out.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Được biết tổng thống đã đuổi việc eric rayburn.
i understand the president handed eric rayburn his walking papers.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
phải, nhưng ông ta là sếp của eric rayburn.
yes. but he's also eric rayburn's boss.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nhất là các cuộc họp có cả rayburn và stanton.
i'm interested in any meetings that both rayburn and stanton attended.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tôi cảm thấy một khoảng khắc bốc đồng khác của dan rayburn
i feel another moment of dan rayburn impulsivity about to happen.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
không có gì lạ khi rayburn làm theo lệnh của stanton.
it's not inconceivable rayburn could be doing stanton's bidding.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
các ông có muốn nghe chuyện của ông dan rayburn không?
ok, you guys want to hear the greatest dan rayburn story ever?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
Đội của tôi đã xâm nhập được vào máy quay an ninh ở cao ốc rayburn. nghe lén điện thoại nhà và di động.
my team already hooked into the security cameras in the rayburn building... tapping his home phone and cell.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: