검색어: riêng một góc trời (베트남어 - 영어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

영어

정보

베트남어

riêng một góc trời

영어

a corner of ancient heaven

마지막 업데이트: 2024-04-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dành riêng một tối.

영어

for one night only.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

điều hành riêng một khoa.

영어

you were planning on pursuing grants of your own, running a department.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ổng có riêng một chiếc tàu.

영어

he owned his own ship.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cạnh của một góc

영어

arm of an angle

마지막 업데이트: 2015-01-31
사용 빈도: 2
품질:

베트남어

cho chúng tôi nói riêng một chút.

영어

give us a moment?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi ngồi riêng một lát được không?

영어

you mind if i have some privacy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tôi muốn nói chuyện riêng một lát Được

영어

- i need a word in private. - okay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

mỗi quận đều có riêng một tầng cho mình.

영어

so, each of the districts get their own floor.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

con, mẹ muốn nói chuyện riêng một lát.

영어

honey, go upstairs?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- Để tôi nói chuyện riêng một lát nhé.

영어

- give me a second, will you?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

- một góc 37.243 độ.

영어

- 37.243 degrees.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

việc chọn một góc chính.

영어

selection of a major angle.

마지막 업데이트: 2014-07-29
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

ba bi gom về một góc?

영어

- pretty honky. - it was a pretty good shot.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta có thể gặp riêng một chút không?

영어

can we have some privacy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có lẽ anh và tôi cần nói chuyện riêng một lát.

영어

perhaps you and i might have a word in private.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng tôi có thể ở lại riêng một chút không?

영어

can we stay a little longer? please.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúng ta có thể nói chuyện riêng một chút không?

영어

i was hoping we could talk in private.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nhưng là tên trai bao thuộc sở hữu của riêng một người

영어

a privately-owned gigolo

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

- em đang có một góc nhìn thật đẹp.

영어

- got myself a ringside table. - oh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
8,027,312,871 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인